Có 2 kết quả:
滥砍滥伐 làn kǎn làn fá ㄌㄢˋ ㄎㄢˇ ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ • 濫砍濫伐 làn kǎn làn fá ㄌㄢˋ ㄎㄢˇ ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ
làn kǎn làn fá ㄌㄢˋ ㄎㄢˇ ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wanton destruction of forested lands
Bình luận 0
làn kǎn làn fá ㄌㄢˋ ㄎㄢˇ ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wanton destruction of forested lands
Bình luận 0