Có 2 kết quả:

滥砍滥伐 làn kǎn làn fá ㄌㄢˋ ㄎㄢˇ ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ濫砍濫伐 làn kǎn làn fá ㄌㄢˋ ㄎㄢˇ ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wanton destruction of forested lands

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wanton destruction of forested lands

Bình luận 0